CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 9.100 | 0 (0) | 43,90 | 0,84 |
BSG | 14.700 | -2.500 (-14,53) | 27,46 | 2,29 |
BTV | 13.000 | 0 (0) | 11,74 | 1,34 |
DLT | 8.600 | 0 (0) | 4,57 | 0,36 |
DSP | 12.000 | 0 (0) | -24,02 | 1,57 |
HGT | 14.000 | 0 (0) | 4,07 | 1,35 |
HHG | 1.420 | +20 (+1,43) | -0,77 | 1,68 |
HOT | 17.900 | 0 (0) | 7,56 | 2,08 |
MAS | 0 | -33.900 (-100,00) | 21,61 | 3,74 |
NWT | 6.300 | 0 (0) | 4,72 | 0,55 |
PDC | 6.100 | 0 (0) | 31,72 | 0,63 |
PGT | 8.425 | -475 (-5,34) | 10,88 | 1,68 |
SKG | 10.600 | 0 (0) | 19,68 | 0,78 |
TCT | 20.800 | -15 (-0,71) | 14,78 | 0,75 |
TTT | 34.774 | +1.374 (+4,11) | 6,43 | 0,34 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu