CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.200 | +10 (+0,70) | 28,30 | 1,12 |
ACE | 36.070 | -730 (-1,98) | 7,40 | 1,54 |
ADP | 29.100 | 0 (0) | 7,89 | 2,46 |
BCC | 7.404 | +4 (+0,05) | -146,54 | 0,51 |
BDT | 7.235 | +35 (+0,49) | -18,57 | 0,51 |
BHC | 1.800 | -100 (-5,26) | 814,82 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,62 | 0 |
BTD | 19.200 | 0 (0) | 15,23 | 0,50 |
BTN | 2.812 | +12 (+0,43) | -1,52 | 0,55 |
BTS | 5.089 | -11 (-0,22) | -3,19 | 0,59 |
CCM | 50.500 | 0 (0) | 4,63 | 0,66 |
CDG | 3.000 | 0 (0) | 5,07 | 0,23 |
CGV | 3.400 | +300 (+9,68) | 38,31 | 0,40 |
CHC | 6.700 | 0 (0) | 123,74 | 0,55 |
CVT | 24.750 | -5 (-0,20) | 15,18 | 0,94 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu