CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.681 | +81 (+0,94) | 24,99 | 0,80 |
ABW | 8.652 | +52 (+0,60) | 7,94 | 0,61 |
AGR | 16.800 | +20 (+1,20) | 26,77 | 1,48 |
APG | 8.590 | +13 (+1,53) | -11,52 | 0,81 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,01 | 0,96 |
BMS | 11.446 | +46 (+0,40) | 9,98 | 0,94 |
BSI | 45.700 | +40 (+0,88) | 24,68 | 2,01 |
BVS | 35.387 | +687 (+1,98) | 14,75 | 1,03 |
CSI | 33.624 | +324 (+0,97) | -39,29 | 3,40 |
CTS | 34.550 | +20 (+0,58) | 22,24 | 2,28 |
EVS | 6.013 | +113 (+1,92) | 57,57 | 0,50 |
FTS | 41.200 | +30 (+0,73) | 22,05 | 3,06 |
HAC | 11.100 | +600 (+5,71) | 117,38 | 1,22 |
HBS | 7.029 | +129 (+1,87) | 41,67 | 0,64 |
HCM | 29.300 | +30 (+1,03) | 18,71 | 2,02 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu