CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 7.408 | +8 (+0,11) | 20,22 | 0,69 |
ABW | 8.802 | +2 (+0,02) | 8,60 | 0,64 |
AGR | 18.400 | +30 (+1,65) | 32,66 | 1,66 |
APG | 9.500 | +5 (+0,52) | 18,70 | 0,82 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -5,45 | 0,90 |
BMS | 9.642 | -58 (-0,60) | 36,65 | 0,84 |
BSI | 52.200 | +90 (+1,75) | 26,50 | 2,37 |
BVS | 43.063 | +63 (+0,15) | 16,35 | 1,28 |
CSI | 29.891 | +291 (+0,98) | -37,02 | 2,92 |
CTS | 40.600 | +70 (+1,75) | 27,37 | 2,81 |
DSC | 22.809 | +309 (+1,37) | 32,86 | 2,03 |
EVS | 6.603 | +3 (+0,05) | 11,51 | 0,55 |
FTS | 45.200 | +100 (+2,26) | 24,59 | 3,57 |
HAC | 10.700 | -300 (-2,73) | 17,47 | 1,15 |
HBS | 7.907 | +7 (+0,09) | 16,17 | 0,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu