CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.600 | 0 (0) | 17,63 | 3,71 |
BHA | 22.200 | 0 (0) | 8,44 | 1,52 |
BSA | 23.100 | 0 (0) | 48,35 | 1,65 |
BTP | 12.150 | -5 (-0,40) | 22,68 | 0,71 |
CHP | 33.350 | -5 (-0,14) | 15,81 | 2,72 |
DNC | 77.200 | +200 (+0,26) | 14,16 | 4,64 |
DNH | 50.000 | 0 (0) | 30,54 | 3,95 |
DRL | 60.300 | 0 (0) | 12,35 | 5,21 |
DTE | 5.100 | 0 (0) | 5,90 | 0,45 |
DTK | 0 | -12.700 (-100,00) | 14,37 | 1,04 |
GEG | 10.750 | -15 (-1,37) | 33,81 | 0,66 |
GHC | 28.364 | -136 (-0,48) | 8,65 | 1,26 |
GSM | 23.000 | 0 (0) | 13,51 | 1,43 |
HJS | 0 | -32.900 (-100,00) | 13,07 | 2,20 |
HNA | 25.800 | +20 (+0,78) | 23,76 | 1,93 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu