CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.210 | -290 (-0,52) | 12,88 | 3,64 |
BHA | 25.000 | 0 (0) | 10,66 | 1,69 |
BSA | 22.190 | -1.310 (-5,57) | 19,81 | 1,71 |
DNC | 0 | -69.000 (-100,00) | 12,78 | 4,29 |
DNH | 44.000 | 0 (0) | 18,56 | 3,47 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,33 |
DTK | 0 | -13.000 (-100,00) | 12,12 | 0,99 |
GHC | 30.252 | -148 (-0,49) | 7,20 | 1,34 |
GSM | 31.972 | +1.772 (+5,87) | 9,52 | 1,62 |
HJS | 0 | -28.100 (-100,00) | 15,11 | 1,80 |
HND | 11.997 | +97 (+0,82) | 22,08 | 1,02 |
HPD | 19.100 | 0 (0) | 7,86 | 1,27 |
HTE | 3.858 | +158 (+4,27) | 36,75 | 0,38 |
KHP | 11.250 | +5 (+0,44) | 37,76 | 1,01 |
NBP | 0 | -11.900 (-100,00) | -14,70 | 0,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu