CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/07/2023 | DRG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
06/07/2023 | DRG: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2023 |
21/06/2023 | DRG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
30/05/2023 | DRG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/05/2023 | DRG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
09/05/2023 | DRG: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
08/05/2023 | DRG: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
21/04/2023 | DRG: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
31/03/2023 | DRG: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
22/03/2023 | DRG: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 9.340 | +5 (+0,53) | 45,67 | 0,56 |
BRC | 11.600 | -40 (-3,33) | 7,84 | 0,73 |
BRR | 17.700 | 0 (0) | 19,95 | 1,51 |
DAG | 3.820 | +13 (+3,52) | -1,89 | 0,41 |
DPR | 31.500 | -90 (-2,77) | 12,31 | 0,91 |
DRG | 7.000 | 0 (0) | -166,39 | 0,64 |
DRI | 7.190 | +90 (+1,27) | 9,67 | 0,98 |
DTT | 17.500 | 0 (0) | 19,34 | 1,14 |
GER | 8.600 | 0 (0) | 4,78 | 0,67 |
GVR | 19.500 | -10 (-0,51) | 27,32 | 1,44 |
HCD | 7.130 | +14 (+2,00) | 7,77 | 0,61 |
HII | 5.200 | 0 (0) | -9,43 | 0,41 |
HNP | 20.900 | 0 (0) | 13,50 | 0,79 |
HRC | 53.000 | +100 (+1,92) | 162,16 | 2,93 |
IRC | 7.900 | 0 (0) | 20,89 | 0,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu