CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BKG | 2.790 | 0 (0) | 15,09 | 0,26 |
DCS | 975 | -25 (-2,50) | -449,59 | 0,09 |
DQC | 10.850 | +15 (+1,40) | -2,49 | 0,38 |
FBA | 900 | 0 (0) | 1,62 | 0,08 |
GDT | 23.050 | +55 (+2,44) | 9,02 | 1,75 |
RAL | 96.800 | +20 (+0,20) | 4,57 | 0,67 |
XHC | 16.900 | -1.800 (-9,63) | 6,73 | 0,97 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu