CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BKG | 3.520 | +4 (+1,14) | 20,17 | 0,28 |
DCS | 700 | 0 (0) | 171,26 | 0,07 |
DQC | 13.300 | +5 (+0,37) | -10,63 | 0,41 |
FBA | 900 | 0 (0) | 1,62 | 0,08 |
GDT | 27.900 | +5 (+0,17) | 13,62 | 2,05 |
RAL | 136.200 | +270 (+2,02) | 5,15 | 1,03 |
XHC | 20.000 | 0 (0) | 7,54 | 1,16 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu