CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BKG | 3.050 | -4 (-1,29) | 17,60 | 0,29 |
DCS | 1.000 | 0 (0) | -461,12 | 0,10 |
DQC | 11.400 | -5 (-0,43) | -2,74 | 0,40 |
FBA | 900 | 0 (0) | 1,62 | 0,08 |
GDT | 20.800 | -10 (-0,47) | 7,78 | 1,63 |
RAL | 94.600 | -30 (-0,31) | 5,16 | 0,68 |
XHC | 20.000 | 0 (0) | 6,32 | 0,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu