CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BKG | 2.580 | +16 (+6,61) | 13,28 | 0,26 |
DCS | 952 | -48 (-4,80) | 232,91 | 0,09 |
DQC | 9.460 | +61 (+6,89) | -2,51 | 0,33 |
FBA | 900 | 0 (0) | 1,62 | 0,08 |
GDT | 19.650 | +125 (+6,79) | 8,97 | 1,65 |
RAL | 110.100 | +720 (+6,99) | 4,51 | 0,81 |
XHC | 18.800 | 0 (0) | 7,49 | 1,09 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu