CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BKG | 2.950 | +4 (+1,37) | 19,18 | 0,28 |
| DCS | 800 | 0 (0) | -368,89 | 0,83 |
| DQC | 10.400 | -15 (-1,42) | -2,62 | 0,36 |
| FBA | 900 | 0 (0) | 1,62 | 0,08 |
| GDT | 20.700 | +5 (+0,24) | 7,24 | 1,52 |
| RAL | 92.800 | +10 (+0,10) | 5,01 | 0,66 |
| XHC | 20.000 | 0 (0) | 6,08 | 1,04 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu