CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 41.771 | -429 (-1,02) | 20,79 | 2,59 |
AMP | 13.000 | -400 (-2,99) | 52,44 | 0,84 |
BCP | 12.000 | 0 (0) | 209,41 | 2,07 |
BIO | 12.100 | 0 (0) | 13,05 | 1,04 |
CDP | 9.700 | +200 (+2,11) | 8,96 | 0,78 |
CNC | 34.062 | -1.338 (-3,78) | 10,75 | 2,03 |
DAN | 37.000 | 0 (0) | 13,67 | 0,98 |
DBD | 53.000 | 0 (0) | 16,16 | 3,04 |
DBM | 25.880 | +2.480 (+10,60) | 17,98 | 0,74 |
DBT | 12.200 | 0 (0) | 12,89 | 0,85 |
DCL | 21.200 | +20 (+0,95) | 36,75 | 1,02 |
DDN | 6.403 | -197 (-2,98) | 23,52 | 0,50 |
DHD | 30.500 | 0 (0) | 23,06 | 2,32 |
DHG | 101.800 | +10 (+0,09) | 15,40 | 3,51 |
DMC | 63.900 | +80 (+1,26) | 11,78 | 1,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu