CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 4.615 | +15 (+0,33) | 50,24 | 0,43 |
BFC | 24.250 | +10 (+0,41) | 10,80 | 1,10 |
BT1 | 12.500 | 0 (0) | 21,67 | 0,66 |
CPC | 16.206 | -1.694 (-9,46) | 6,77 | 0,81 |
CSV | 39.850 | +115 (+2,97) | 9,01 | 1,29 |
DCM | 33.200 | +120 (+3,75) | 10,77 | 1,82 |
DDV | 9.830 | +130 (+1,34) | 96,58 | 0,88 |
DGC | 97.500 | +240 (+2,52) | 10,80 | 2,95 |
DHB | 6.700 | 0 (0) | -2,59 | 0 |
DOC | 7.800 | 0 (0) | 4,38 | 0,68 |
DPM | 34.000 | +80 (+2,40) | 8,36 | 1,14 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 11,25 | 0,15 |
HPH | 15.500 | 0 (0) | 10,24 | 1,20 |
HSI | 1.000 | 0 (0) | -0,60 | 0 |
HVT | 47.917 | -983 (-2,01) | 5,29 | 1,36 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu