CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.390 | 0 (0) | 137,22 | 0,38 |
APP | 6.706 | +6 (+0,09) | -7,04 | 0,69 |
BFC | 40.350 | +25 (+0,62) | 6,46 | 1,52 |
BT1 | 14.900 | 0 (0) | 10,41 | 0,81 |
CPC | 0 | -18.500 (-100,00) | 8,25 | 0,89 |
CSV | 40.750 | +55 (+1,36) | 18,87 | 2,90 |
DCM | 34.000 | +10 (+0,29) | 12,68 | 1,77 |
DDV | 18.859 | +159 (+0,85) | 16,37 | 1,55 |
DGC | 107.300 | +30 (+0,28) | 13,64 | 2,97 |
DHB | 9.513 | -87 (-0,91) | 378,27 | 4,19 |
DOC | 10.400 | 0 (0) | 22,05 | 0,98 |
DPM | 35.700 | 0 (0) | 23,52 | 1,24 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | -33,68 | 0,15 |
HPH | 14.000 | 0 (0) | 18,86 | 1,16 |
HSI | 1.300 | 0 (0) | -0,78 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu