CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.360 | 0 (0) | 136,28 | 0,38 |
APP | 7.896 | +996 (+14,43) | -8,29 | 0,82 |
BFC | 41.000 | +60 (+1,48) | 6,57 | 1,54 |
BT1 | 13.600 | -1.300 (-8,72) | 9,50 | 0,74 |
CPC | 19.058 | +158 (+0,84) | 8,52 | 0,92 |
CSV | 40.350 | -35 (-0,85) | 18,68 | 2,87 |
DCM | 34.250 | +5 (+0,14) | 12,77 | 1,78 |
DDV | 19.249 | +349 (+1,85) | 16,71 | 1,58 |
DGC | 106.400 | -150 (-1,39) | 13,53 | 2,95 |
DHB | 9.546 | +246 (+2,65) | 379,59 | 4,20 |
DOC | 10.400 | 0 (0) | 22,05 | 0,98 |
DPM | 35.600 | -10 (-0,28) | 23,46 | 1,24 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | -33,68 | 0,15 |
HPH | 14.000 | 0 (0) | -24,27 | 1,22 |
HSI | 1.300 | 0 (0) | -0,78 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu