CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABS | 3.650 | +2 (+0,55) | -0,98 | 0,47 |
| APP | 5.286 | -14 (-0,26) | -4,24 | 0,64 |
| BFC | 44.000 | +50 (+1,14) | 7,37 | 1,55 |
| BT1 | 11.000 | -1.800 (-14,06) | 7,90 | 0,60 |
| CPC | 0 | -17.600 (-100,00) | 9,49 | 0,86 |
| CSV | 30.550 | -20 (-0,65) | 15,00 | 2,11 |
| DCM | 33.950 | 0 (0) | 9,49 | 1,70 |
| DDV | 27.402 | +102 (+0,37) | 7,24 | 1,89 |
| DGC | 95.000 | -80 (-0,83) | 11,45 | 2,25 |
| DHB | 8.100 | 0 (0) | 74,67 | 3,80 |
| DOC | 10.000 | 0 (0) | 25,38 | 0,95 |
| DPM | 23.300 | -15 (-0,63) | 19,22 | 1,40 |
| HAI | 1.500 | 0 (0) | 39,05 | 0,15 |
| HPH | 12.600 | 0 (0) | -21,84 | 1,10 |
| HSI | 700 | 0 (0) | -0,42 | 0 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu