CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 4.524 | +24 (+0,53) | 49,25 | 0,43 |
BFC | 24.950 | +135 (+5,72) | 11,11 | 1,13 |
BT1 | 12.500 | 0 (0) | 21,67 | 0,66 |
CPC | 0 | -16.100 (-100,00) | 6,73 | 0,81 |
CSV | 40.750 | -80 (-1,92) | 8,98 | 1,29 |
DCM | 32.550 | -75 (-2,25) | 10,61 | 1,79 |
DDV | 10.010 | +10 (+0,10) | 98,35 | 0,89 |
DGC | 97.200 | -80 (-0,81) | 10,86 | 2,97 |
DHB | 7.084 | +384 (+5,73) | -2,74 | 0 |
DOC | 7.800 | 0 (0) | 4,38 | 0,68 |
DPM | 33.600 | -40 (-1,17) | 8,39 | 1,14 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 11,25 | 0,15 |
HPH | 15.500 | 0 (0) | 10,24 | 1,20 |
HSI | 1.078 | +78 (+7,80) | -0,65 | 0 |
HVT | 47.311 | -1.589 (-3,25) | 5,14 | 1,32 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu