CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 41.470 | +2.270 (+5,79) | 22,06 | 2,85 |
AMP | 18.400 | -600 (-3,16) | 66,08 | 1,40 |
BCP | 10.300 | 0 (0) | -10,93 | 1,79 |
BIO | 18.000 | 0 (0) | 25,59 | 1,58 |
CDP | 11.500 | +500 (+4,55) | 13,09 | 0,98 |
CNC | 28.416 | +16 (+0,06) | 8,18 | 1,78 |
DAN | 34.300 | 0 (0) | 8,91 | 0,98 |
DBD | 52.600 | 0 (0) | 14,69 | 2,64 |
DBM | 26.733 | -1.067 (-3,84) | 9,24 | 0,75 |
DBT | 12.500 | -10 (-0,79) | 15,23 | 0,78 |
DCL | 30.100 | 0 (0) | 31,74 | 1,49 |
DDN | 7.900 | 0 (0) | 96,45 | 0,61 |
DHD | 23.300 | 0 (0) | 20,93 | 1,52 |
DHG | 115.900 | +20 (+0,17) | 16,60 | 2,99 |
DMC | 64.700 | +90 (+1,41) | 11,76 | 1,44 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu