Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng (UPCOM | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
APH 6.450 -9 (-1,37) 17,33 0,28
BAL 8.000 +200 (+2,56) 11,03 0,52
BBH 13.500 +1.500 (+12,50) 50,34 0,37
BBS 0 -22.000 (-100,00) 23,19 1,21
BPC 11.866 +766 (+6,90) 37,74 0,45
BTG 6.000 0 (0) -6,80 0,41
BXH 12.200 -300 (-2,40) 51,12 0,67
DPC 12.000 0 (0) -15,26 1,09
HBD 15.500 0 (0) 6,00 0,88
HDO 400 0 (0) -0,04 0
HPB 18.400 0 (0) 4,25 0,55
ILS 16.223 -1.477 (-8,34) 41,07 1,67
INN 58.000 -900 (-1,53) 8,95 1,40
MCP 31.500 +20 (+0,63) 23,43 2,05
NHP 300 0 (0) -0,11 0,05
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/07/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh 29,05%
Nguyễn Thị Phương Lan 20,57%
Maritimebank 8,94%
Công ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng 5,14%
Nguyễn Thị Thùy Trang 4,92%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 14/05/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 16/11/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 28/03/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 07/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 17/10/2024

Xem thêm