Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng (UPCOM | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
APH 7.190 -21 (-2,83) 13,24 0,30
BAL 9.600 0 (0) 11,83 0,62
BBH 10.300 0 (0) 40,21 0,28
BBS 0 -10.200 (-100,00) 9,89 0,57
BPC 0 -10.000 (-100,00) 37,40 0,40
BTG 8.700 0 (0) 42,81 0,56
BXH 13.751 -49 (-0,36) 82,59 0,82
DPC 9.600 0 (0) -12,20 0,87
HBD 17.800 0 (0) 8,02 1,07
HDO 400 0 (0) -0,04 0
HPB 18.500 0 (0) 7,48 0,60
ILS 13.300 0 (0) 23,14 1,40
INN 54.777 +777 (+1,44) 8,42 1,42
MCP 30.800 0 (0) 18,73 2,01
NHP 300 0 (0) -0,11 0,05
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/01/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh 29,05%
Nguyễn Thị Phương Lan 20,57%
Maritimebank 8,94%
Công ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng 5,14%
Nguyễn Thị Thùy Trang 4,92%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 16/11/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 17/01/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 17/10/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 23/07/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 20/08/2024

Xem thêm