CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.550 | +17 (+2,66) | 10,17 | 0,27 |
BAL | 9.900 | 0 (0) | 12,20 | 0,64 |
BBH | 12.800 | 0 (0) | 49,96 | 0,35 |
BBS | 0 | -10.400 (-100,00) | 7,21 | 0,58 |
BPC | 0 | -9.300 (-100,00) | 37,43 | 0,38 |
BTG | 6.500 | 0 (0) | 31,98 | 0,42 |
BXH | 0 | -15.100 (-100,00) | 61,43 | 0,84 |
DPC | 10.000 | 0 (0) | -3,41 | 0,90 |
HBD | 18.000 | 0 (0) | 8,11 | 1,08 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 15.200 | 0 (0) | 6,15 | 0,49 |
ILS | 11.460 | -40 (-0,35) | 23,13 | 1,24 |
INN | 54.282 | -18 (-0,03) | 8,89 | 1,49 |
MCP | 28.300 | +10 (+0,35) | 18,41 | 1,64 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu