CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 39.100 | 0 (0) | 20,41 | 2,35 |
AMP | 14.300 | 0 (0) | 51,48 | 1,03 |
BCP | 10.500 | 0 (0) | -11,14 | 2,07 |
BIO | 15.400 | 0 (0) | 21,89 | 1,35 |
CDP | 10.575 | +475 (+4,70) | 10,71 | 0,90 |
CNC | 35.358 | -142 (-0,40) | 10,18 | 2,22 |
DAN | 30.800 | 0 (0) | 10,23 | 0,85 |
DBD | 58.600 | -40 (-0,67) | 20,03 | 3,35 |
DBM | 28.500 | 0 (0) | 9,85 | 0,80 |
DBT | 12.200 | 0 (0) | 13,23 | 0,89 |
DCL | 26.650 | -15 (-0,55) | 30,66 | 1,31 |
DDN | 7.800 | +100 (+1,30) | 14,51 | 0,58 |
DHD | 27.787 | +387 (+1,41) | 21,29 | 1,76 |
DHG | 103.300 | -40 (-0,38) | 16,24 | 3,06 |
DMC | 72.200 | -110 (-1,50) | 13,65 | 1,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu