CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 39.629 | +529 (+1,35) | 21,08 | 2,73 |
AMP | 29.600 | 0 (0) | 106,30 | 2,25 |
BCP | 10.300 | 0 (0) | -10,93 | 1,79 |
BIO | 15.929 | -271 (-1,67) | 22,65 | 1,40 |
CDP | 11.000 | 0 (0) | 12,52 | 0,94 |
CNC | 28.664 | -236 (-0,82) | 8,26 | 1,80 |
DAN | 34.300 | 0 (0) | 8,91 | 0,98 |
DBD | 52.700 | -20 (-0,37) | 14,72 | 2,64 |
DBM | 32.000 | +2.700 (+9,22) | 11,06 | 0,90 |
DBT | 12.700 | +5 (+0,39) | 15,47 | 0,79 |
DCL | 28.000 | -80 (-2,77) | 29,52 | 1,38 |
DDN | 7.745 | +45 (+0,58) | 94,56 | 0,60 |
DHD | 24.800 | 0 (0) | 22,27 | 1,62 |
DHG | 116.700 | +250 (+2,18) | 16,72 | 3,01 |
DMC | 64.600 | -140 (-2,12) | 11,74 | 1,44 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu