CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGP | 40.756 | +56 (+0,14) | 20,42 | 2,47 |
| AMP | 13.400 | -100 (-0,74) | 44,29 | 0,86 |
| BCP | 10.000 | 0 (0) | 174,51 | 1,72 |
| BIO | 12.400 | 0 (0) | 13,37 | 1,07 |
| CDP | 10.007 | +7 (+0,07) | 6,44 | 0,81 |
| CNC | 32.500 | -2.100 (-6,07) | 10,26 | 1,94 |
| DAN | 34.000 | 0 (0) | 11,84 | 0,87 |
| DBD | 51.500 | 0 (0) | 16,52 | 2,85 |
| DBM | 23.000 | 0 (0) | 15,98 | 0,66 |
| DBT | 11.250 | -5 (-0,44) | 16,13 | 0,83 |
| DCL | 34.500 | -150 (-4,16) | 72,45 | 1,66 |
| DDN | 6.700 | 0 (0) | -176,82 | 0,52 |
| DHD | 30.000 | -500 (-1,64) | 21,58 | 2,22 |
| DHG | 103.700 | 0 (0) | 14,77 | 3,39 |
| DHT | 78.603 | +3.603 (+4,80) | 102,32 | 6,19 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu