CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 10.500 | 0 (0) | 6,18 | 0,66 |
HCT | 0 | -9.100 (-100,00) | -89,88 | 0,46 |
HMH | 10.982 | +182 (+1,69) | 19,13 | 0,70 |
MHC | 9.520 | +37 (+4,04) | 5,31 | 0,69 |
PCT | 7.200 | 0 (0) | 8,36 | 0,65 |
PRC | 19.520 | +20 (+0,10) | 0,47 | 0,67 |
PSC | 0 | -11.900 (-100,00) | 8,67 | 0,72 |
PSP | 6.411 | +111 (+1,76) | 65,38 | 0,56 |
PTS | 8.500 | 0 (0) | 58,14 | 0,50 |
PTT | 9.300 | 0 (0) | 19,66 | 0,77 |
PTX | 1.200 | 0 (0) | 0,71 | 0,08 |
PVP | 13.950 | +20 (+1,45) | 7,69 | 0,77 |
RAT | 14.500 | 0 (0) | 7,71 | 0,96 |
STS | 37.000 | 0 (0) | 5,39 | 0,68 |
TCL | 37.000 | +30 (+0,81) | 7,89 | 1,96 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu