CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.000 | +500 (+4,00) | 6,23 | 0,73 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 21,28 | 0,62 |
HMH | 15.500 | -200 (-1,27) | 7,57 | 0,89 |
MHC | 8.000 | +1 (+0,12) | -35,99 | 0,65 |
PCT | 11.481 | -19 (-0,17) | 6,62 | 0,86 |
PRC | 18.669 | -31 (-0,17) | 26,67 | 1,59 |
PSC | 0 | -11.100 (-100,00) | 56,08 | 0,69 |
PSP | 15.100 | 0 (0) | 77,41 | 1,31 |
PTS | 9.180 | +80 (+0,88) | 6,49 | 0,50 |
PTT | 11.400 | 0 (0) | 7,04 | 0,84 |
PVP | 15.950 | 0 (0) | 8,22 | 0,87 |
RAT | 19.600 | 0 (0) | 26,48 | 1,49 |
STS | 72.500 | 0 (0) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 34.000 | +5 (+0,14) | 6,83 | 1,53 |
TCO | 9.980 | +8 (+0,80) | 6,91 | 0,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu