CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
15/08/2023 | DOP: CBTT Đơn vị kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
15/08/2023 | DOP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
15/05/2023 | DOP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
10/05/2023 | DOP: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để chi trả cổ tức bằng tiền mặt năm 2023 |
09/05/2023 | DOP: Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 |
10/04/2023 | DOP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
15/03/2023 | DOP: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
09/03/2023 | DOP: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2023 |
09/03/2023 | DOP: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
31/01/2023 | DOP: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 10.700 | 0 (0) | 6,29 | 0,67 |
HMH | 10.791 | +91 (+0,85) | 36,79 | 0,71 |
MHC | 8.680 | -13 (-1,47) | 7,33 | 0,68 |
PCT | 7.825 | +25 (+0,32) | 11,63 | 0,72 |
PRC | 16.642 | -358 (-2,11) | 0,40 | 0,58 |
PSC | 12.000 | -800 (-6,25) | 17,52 | 0,73 |
PSP | 6.673 | -227 (-3,29) | 271,15 | 0,59 |
PTS | 9.500 | 0 (0) | 9,58 | 0,55 |
PTT | 9.800 | +600 (+6,52) | 20,71 | 0,81 |
PTX | 1.200 | 0 (0) | 0,70 | 0,08 |
PVP | 14.400 | -10 (-0,68) | 4,66 | 0,83 |
RAT | 14.500 | 0 (0) | 7,71 | 0,96 |
STS | 37.000 | 0 (0) | 5,39 | 0,68 |
TCL | 39.200 | -60 (-1,50) | 8,59 | 2,13 |
TCO | 12.550 | +80 (+6,80) | 6,72 | 0,76 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu