CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 12.200 | 0 (0) | 4,63 | 0,70 |
HCT | 0 | -9.000 (-100,00) | -7,57 | 0,48 |
HMH | 13.567 | -1.233 (-8,33) | 18,88 | 0,92 |
MHC | 7.380 | +9 (+1,23) | 13,96 | 0,55 |
PCT | 12.900 | +400 (+3,20) | 9,20 | 1,02 |
PRC | 19.200 | -800 (-4,00) | 36,06 | 0,69 |
PSC | 0 | -11.400 (-100,00) | 10,90 | 0,70 |
PSP | 10.200 | 0 (0) | 38,97 | 0,88 |
PTS | 0 | -7.900 (-100,00) | 291,00 | 0,48 |
PTT | 19.100 | 0 (0) | 25,71 | 1,54 |
PTX | 16.254 | +854 (+5,55) | 7,54 | 1,05 |
PVP | 16.500 | +15 (+0,91) | 9,00 | 0,97 |
RAT | 16.000 | 0 (0) | -10,38 | 1,31 |
STS | 37.000 | 0 (0) | 4,41 | 0,59 |
TCL | 35.000 | 0 (0) | 7,90 | 1,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu