CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 12.200 | 0 (0) | 4,63 | 0,70 |
HMH | 13.500 | -1.500 (-10,00) | 17,22 | 0,84 |
MHC | 7.170 | +7 (+0,98) | 13,73 | 0,54 |
PCT | 12.500 | +300 (+2,46) | 9,20 | 1,02 |
PRC | 19.928 | +28 (+0,14) | 35,70 | 0,69 |
PSC | 0 | -11.400 (-100,00) | 10,90 | 0,70 |
PSP | 10.000 | -1.400 (-12,28) | 38,20 | 0,87 |
PTS | 8.100 | +200 (+2,53) | 291,00 | 0,48 |
PTT | 20.500 | +1.400 (+7,33) | 27,80 | 1,65 |
PTX | 18.560 | -40 (-0,22) | 9,08 | 1,27 |
PVP | 16.600 | 0 (0) | 9,14 | 0,98 |
RAT | 16.000 | 0 (0) | -10,38 | 1,31 |
STS | 37.000 | 0 (0) | 4,41 | 0,59 |
TCL | 35.000 | -5 (-0,14) | 7,90 | 1,80 |
TCO | 17.700 | +20 (+1,14) | 20,62 | 1,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu