CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.450 | -2 (-0,57) | -0,93 | 0,45 |
APP | 5.651 | -49 (-0,86) | -4,54 | 0,68 |
BFC | 44.000 | +80 (+1,85) | 7,42 | 1,59 |
BT1 | 11.500 | 0 (0) | 8,04 | 0,62 |
CPC | 17.400 | +100 (+0,58) | 9,28 | 0,85 |
CSV | 31.150 | +15 (+0,48) | 14,26 | 2,22 |
DCM | 36.500 | -20 (-0,54) | 11,52 | 1,90 |
DDV | 32.403 | +603 (+1,90) | 13,17 | 2,44 |
DGC | 94.300 | +80 (+0,85) | 11,44 | 2,34 |
DHB | 8.703 | +3 (+0,03) | 14,46 | 3,50 |
DOC | 10.100 | 0 (0) | 25,72 | 0,96 |
DPM | 24.450 | +35 (+1,45) | 25,18 | 1,40 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 39,05 | 0,15 |
HPH | 12.600 | 0 (0) | -21,84 | 1,10 |
HSI | 726 | +26 (+3,71) | -0,42 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu