CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 36.319 | -81 (-0,22) | 7,45 | 1,55 |
BDT | 8.453 | +453 (+5,66) | -21,70 | 0,60 |
BHC | 1.800 | 0 (0) | 814,82 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,62 | 0 |
BTD | 18.900 | 0 (0) | 14,99 | 0,49 |
BTN | 3.089 | +89 (+2,97) | -1,67 | 0,60 |
CCM | 51.571 | +1.071 (+2,12) | 4,73 | 0,68 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 5,74 | 0,26 |
CGV | 3.490 | +190 (+5,76) | 39,33 | 0,41 |
CHC | 6.700 | 0 (0) | 123,74 | 0,55 |
DHA | 40.900 | 0 (0) | 11,65 | 1,41 |
DNP | 19.800 | +200 (+1,02) | 58,89 | 0,46 |
DTC | 5.009 | -91 (-1,78) | -1,38 | 3,83 |
DXV | 4.130 | +25 (+6,44) | -7,20 | 0,42 |
FID | 0 | -1.600 (-100,00) | 3,15 | 0,14 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu