CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 119.659 | -541 (-0,45) | 25,95 | 4,56 |
ASG | 18.950 | +20 (+1,06) | 47,96 | 0,84 |
CCP | 32.500 | 0 (0) | -79,60 | 2,94 |
CCT | 11.600 | 0 (0) | 63,35 | 1,23 |
CDN | 31.572 | -428 (-1,34) | 9,98 | 1,70 |
CIA | 9.707 | +207 (+2,18) | 20,51 | 0,54 |
CLL | 37.800 | 0 (0) | 12,94 | 2,13 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 25,64 | 0,75 |
CPI | 3.900 | 0 (0) | 87,14 | 0 |
CQN | 29.225 | +525 (+1,83) | 18,37 | 2,30 |
DDH | 18.900 | 0 (0) | 12,24 | 1,62 |
DL1 | 6.249 | -151 (-2,36) | 12,21 | 0,44 |
DNL | 21.922 | -3.578 (-14,03) | 12,87 | 1,58 |
DS3 | 5.271 | +71 (+1,37) | 3,65 | 0,68 |
DVP | 77.300 | 0 (0) | 9,40 | 2,17 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu