CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 101.406 | +306 (+0,30) | 21,39 | 3,68 |
ASG | 17.500 | 0 (0) | 55,00 | 0,78 |
CCP | 45.500 | 0 (0) | 5,07 | 2,27 |
CCR | 13.140 | +40 (+0,31) | 19,74 | 1,15 |
CCT | 12.000 | 0 (0) | 90,53 | 1,28 |
CDN | 35.190 | -710 (-1,98) | 11,66 | 1,92 |
CIA | 9.938 | -262 (-2,57) | 42,15 | 0,58 |
CLL | 35.600 | 0 (0) | 12,43 | 1,94 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 10,27 | 0,73 |
CPI | 4.700 | 0 (0) | 86,18 | 0 |
CQN | 37.000 | -1.000 (-2,63) | 23,29 | 2,84 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 5,83 | 0,77 |
DL1 | 5.403 | +3 (+0,06) | 411,05 | 0,41 |
DNL | 24.700 | 0 (0) | 14,50 | 1,79 |
DVP | 81.700 | 0 (0) | 9,72 | 2,19 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu