CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 93.309 | +1.209 (+1,31) | 19,27 | 3,24 |
ASG | 17.600 | 0 (0) | 39,58 | 0,78 |
CAG | 0 | -7.600 (-100,00) | -134,81 | 0,75 |
CCP | 45.500 | 0 (0) | 5,06 | 2,23 |
CCR | 0 | -12.900 (-100,00) | 17,79 | 1,10 |
CCT | 13.000 | +700 (+5,69) | 67,50 | 1,37 |
CDN | 0 | -31.900 (-100,00) | 10,37 | 1,67 |
CIA | 0 | -9.600 (-100,00) | 19,83 | 0,54 |
CLL | 34.100 | 0 (0) | 11,90 | 1,78 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,84 | 0,71 |
CPI | 4.700 | 0 (0) | 63,45 | 0 |
CQN | 32.061 | -239 (-0,74) | 19,11 | 2,37 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 0 | -9.100 (-100,00) | 10.996,79 | 0,68 |
DNL | 29.000 | 0 (0) | 18,16 | 2,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu