CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.500 | +500 (+0,91) | 12,87 | 3,64 |
BHA | 25.000 | +1.000 (+4,17) | 10,66 | 1,69 |
BSA | 22.100 | +600 (+2,79) | 18,67 | 1,61 |
BTP | 12.100 | +10 (+0,83) | 15,98 | 0,69 |
CHP | 33.400 | -110 (-3,18) | 12,41 | 2,55 |
DNC | 0 | -70.600 (-100,00) | 12,98 | 4,36 |
DNH | 44.000 | 0 (0) | 18,56 | 3,47 |
DRL | 56.500 | 0 (0) | 11,58 | 4,29 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,33 |
DTK | 0 | -12.800 (-100,00) | 12,22 | 1,00 |
GEG | 15.450 | -5 (-0,32) | 16,81 | 0,90 |
GHC | 30.413 | +213 (+0,71) | 7,21 | 1,34 |
GSM | 29.868 | +268 (+0,91) | 9,39 | 1,61 |
HJS | 0 | -29.700 (-100,00) | 15,98 | 1,91 |
HNA | 25.000 | 0 (0) | 18,72 | 1,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu