CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.350 | +5 (+0,34) | 21,92 | 1,17 |
ACE | 36.111 | +1.311 (+3,77) | 7,14 | 1,49 |
ADP | 23.600 | 0 (0) | 9,29 | 1,90 |
BDT | 13.501 | -199 (-1,45) | 12,77 | 0,90 |
BHC | 1.900 | 0 (0) | 18,95 | 0 |
BMP | 110.000 | -300 (-2,65) | 8,89 | 3,44 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 21.500 | 0 (0) | 13,90 | 0,55 |
BTN | 2.830 | +30 (+1,07) | -1,79 | 0,40 |
C32 | 18.100 | +10 (+0,55) | 174,72 | 0,47 |
CCM | 39.564 | +1.664 (+4,39) | 4,67 | 0,59 |
CDG | 2.500 | 0 (0) | 4,22 | 0,19 |
CGV | 2.803 | +3 (+0,11) | 31,55 | 0,33 |
CHC | 3.600 | 0 (0) | 66,49 | 0,29 |
CLH | 25.896 | -304 (-1,16) | 6,67 | 1,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu