CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.160 | +4 (+0,97) | -1,86 | 0,40 |
BMF | 10.804 | +104 (+0,97) | 31,43 | 1,02 |
CCI | 21.100 | +130 (+6,56) | 10,07 | 1,47 |
CNG | 30.150 | 0 (0) | 13,03 | 1,75 |
DDG | 3.298 | -2 (-0,06) | -1,02 | 0,34 |
DMS | 8.600 | 0 (0) | 28,91 | 0,82 |
DVC | 10.000 | 0 (0) | 31,16 | 0,55 |
GAS | 73.500 | -50 (-0,67) | 14,55 | 2,59 |
GCB | 18.000 | 0 (0) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 6.300 | 0 (0) | 18,44 | 0,80 |
HTC | 0 | -19.200 (-100,00) | 6,86 | 1,02 |
MTG | 13.500 | +1.500 (+12,50) | 71,44 | 1,23 |
PCG | 6.300 | -500 (-7,35) | 127,15 | 0,76 |
PEG | 6.000 | 0 (0) | -398,92 | 2,18 |
PGC | 14.400 | +10 (+0,69) | 9,26 | 0,97 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu