CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.820 | +1 (+0,20) | 11,55 | 0,58 |
BMF | 8.194 | +94 (+1,16) | 8,23 | 0,71 |
CCI | 22.000 | +125 (+6,02) | 10,45 | 1,51 |
CNG | 28.950 | +25 (+0,87) | 11,17 | 1,61 |
DDG | 0 | -2.700 (-100,00) | -13,35 | 0,26 |
DMS | 6.800 | -200 (-2,86) | 216,95 | 0,66 |
DVC | 11.000 | +1.000 (+10,00) | 6,15 | 0,58 |
GAS | 61.900 | -10 (-0,16) | 13,62 | 2,25 |
GCB | 17.200 | 0 (0) | -50,85 | 0,92 |
HFC | 6.100 | -800 (-11,59) | 6,72 | 0,72 |
HTC | 0 | -26.000 (-100,00) | 14,22 | 1,42 |
MTG | 8.200 | +1.000 (+13,89) | 9,17 | 0,67 |
PCG | 0 | -2.800 (-100,00) | -6,71 | 0,33 |
PEG | 4.400 | +100 (+2,33) | -23,06 | 1,72 |
PGC | 14.800 | +15 (+1,02) | 8,36 | 0,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu