CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.320 | +4 (+0,93) | -34,44 | 0,45 |
BMF | 11.300 | +800 (+7,62) | 32,87 | 1,07 |
CCI | 21.800 | +130 (+6,34) | 10,41 | 1,52 |
CNG | 31.900 | +60 (+1,91) | 13,79 | 1,85 |
DDG | 4.118 | -282 (-6,41) | -1,36 | 0,42 |
DMS | 8.600 | 0 (0) | 28,91 | 0,82 |
DVC | 9.900 | -100 (-1,00) | 30,85 | 0,54 |
GAS | 75.500 | -60 (-0,78) | 16,10 | 2,55 |
GCB | 18.000 | 0 (0) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 6.300 | 0 (0) | 18,44 | 0,80 |
HTC | 0 | -19.200 (-100,00) | 6,89 | 1,01 |
MTG | 10.300 | 0 (0) | 55,71 | 0,94 |
PCG | 0 | -6.200 (-100,00) | -33,59 | 0,72 |
PEG | 7.550 | +450 (+6,34) | -101,11 | 2,74 |
PGC | 14.650 | +5 (+0,34) | 9,42 | 0,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu