CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 41.625 | +225 (+0,54) | 19,70 | 2,41 |
AMP | 12.200 | 0 (0) | 43,92 | 0,88 |
BCP | 11.200 | 0 (0) | 195,45 | 1,93 |
BIO | 14.100 | 0 (0) | 20,05 | 1,24 |
CDP | 10.413 | -87 (-0,83) | 11,04 | 0,87 |
CNC | 36.590 | -3.610 (-8,98) | 10,54 | 2,30 |
DAN | 37.400 | 0 (0) | 11,19 | 1,02 |
DBD | 57.200 | -40 (-0,69) | 19,45 | 3,22 |
DBM | 28.200 | 0 (0) | 19,59 | 0,81 |
DBT | 12.000 | -5 (-0,41) | 14,68 | 0,86 |
DCL | 23.900 | -5 (-0,20) | 32,59 | 1,16 |
DDN | 7.683 | -17 (-0,22) | 16,09 | 0,58 |
DHD | 38.750 | +650 (+1,71) | 26,67 | 2,38 |
DHG | 101.000 | +50 (+0,49) | 17,02 | 3,22 |
DMC | 67.000 | -100 (-1,47) | 25,01 | 1,55 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu