CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 2.990 | +1 (+0,33) | -54,30 | 0,29 |
ADS | 8.320 | -8 (-0,95) | 11,82 | 0,66 |
AG1 | 12.500 | 0 (0) | 7,04 | 1,07 |
BDG | 32.258 | -942 (-2,84) | 5,20 | 1,20 |
BMG | 14.600 | 0 (0) | 5,88 | 0,67 |
DCG | 22.100 | 0 (0) | 7,46 | 0,74 |
DM7 | 23.000 | 0 (0) | 6,45 | 1,21 |
EVE | 9.120 | +22 (+2,35) | -12,52 | 0,40 |
FTM | 600 | 0 (0) | -0,24 | 0 |
G20 | 600 | 0 (0) | -0,18 | 0 |
GIL | 16.250 | -35 (-2,10) | 69,53 | 0,65 |
GMC | 4.400 | 0 (0) | -3,73 | 0,40 |
HCB | 11.400 | 0 (0) | 2,54 | 0,39 |
HDM | 32.100 | +100 (+0,31) | 5,45 | 1,45 |
HTG | 38.900 | +35 (+0,90) | 4,80 | 1,43 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu