CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.200 | 0 (0) | 23,46 | 0,67 |
BSG | 10.400 | +100 (+0,97) | 17,82 | 1,88 |
BTV | 10.000 | 0 (0) | 8,21 | 1,11 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,28 | 0,19 |
DLT | 8.600 | 0 (0) | 4,33 | 0,36 |
DSP | 10.260 | -540 (-5,00) | 268,20 | 1,29 |
HGT | 8.300 | 0 (0) | 165,72 | 1,17 |
HHG | 2.290 | -210 (-8,40) | -1,85 | 0,67 |
HOT | 16.500 | 0 (0) | 27,32 | 2,93 |
HRT | 6.800 | -200 (-2,86) | 38,70 | 1,25 |
MAS | 34.100 | +1.100 (+3,33) | 41,13 | 4,92 |
NWT | 5.000 | 0 (0) | 7,98 | 0,47 |
PGT | 3.906 | +6 (+0,15) | 8,79 | 1,01 |
SKG | 15.100 | +25 (+1,68) | 13,72 | 1,08 |
TCT | 26.100 | -10 (-0,38) | 18,00 | 1,01 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu