CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.000 | 0 (0) | 38,95 | 0,66 |
BSG | 12.000 | -300 (-2,44) | 16,05 | 1,91 |
BTV | 13.200 | 0 (0) | 11,13 | 1,32 |
DLT | 6.200 | 0 (0) | 3,12 | 0,26 |
DSP | 11.100 | 0 (0) | -62,94 | 1,43 |
HGT | 10.900 | 0 (0) | 3,46 | 1,06 |
HHG | 1.599 | +99 (+6,60) | -1,69 | 0,65 |
HOT | 19.000 | 0 (0) | 14,52 | 2,74 |
MAS | 0 | -36.700 (-100,00) | 21,44 | 4,55 |
NWT | 8.000 | 0 (0) | 12,76 | 0,75 |
PDC | 5.121 | -279 (-5,17) | 17,92 | 0,54 |
PGT | 8.498 | -2 (-0,02) | 60,13 | 1,86 |
SKG | 11.800 | -10 (-0,84) | 23,10 | 0,89 |
TCT | 17.900 | +30 (+1,70) | 19,86 | 0,68 |
TTT | 0 | -33.900 (-100,00) | 7,15 | 0,35 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu