Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai (HOSE | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACG 38.200 +60 (+1,59) 12,75 1,37
DLG 2.260 +5 (+2,26) -1,45 0,58
FRC 24.400 +500 (+2,09) 3,43 0,50
FRM 4.200 0 (0) 7,81 0,39
GTA 15.300 0 (0) 64,55 0,97
MDF 9.900 0 (0) -11,11 0,86
PIS 10.000 0 (0) 7,99 0,88
PTB 57.700 +20 (+0,34) 12,58 1,42
SAV 14.400 +45 (+3,22) 13,63 0,87
TMW 11.900 0 (0) 8,98 0,67
TQN 21.100 0 (0) 1,57 0,33
TTF 4.070 +8 (+2,00) -36,99 4,34
VIF 17.888 -112 (-0,62) 19,95 1,28
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/12/2023

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Đăng Quang 3,86%
CTCP Đầu tư và Phát triển điện năng Đức Long Gia Lai 1,21%
Nguyễn Hải 0,78%
Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ Thăng Long 0,33%
Nguyễn Thị Hương 0,13%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 31/10/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 30/08/2023
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023 29/06/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2022 03/04/2023
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2022 15/02/2023

Xem thêm