CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCV | 21.500 | 0 (0) | 110,21 | 2,58 |
DAH | 3.000 | -10 (-3,22) | 39,07 | 0,28 |
DLD | 5.700 | 0 (0) | -5,07 | 7,98 |
DTI | 1.903 | -97 (-4,85) | 149,34 | 0,19 |
DXL | 13.000 | 0 (0) | -32,55 | 1,25 |
EIN | 1.906 | -194 (-9,24) | -2,71 | 0,23 |
SGH | 0 | -31.000 (-100,00) | 26,15 | 2,66 |
VIR | 3.000 | 0 (0) | 115,54 | 0,60 |
VNG | 7.800 | +10 (+1,29) | 316,76 | 0,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu