CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCV | 21.500 | 0 (0) | 110,21 | 2,58 |
DAH | 3.500 | -4 (-1,12) | 72,58 | 0,32 |
DLD | 5.700 | 0 (0) | -5,07 | 7,98 |
DTI | 2.760 | -140 (-4,83) | 216,60 | 0,27 |
DXL | 13.000 | 0 (0) | -32,55 | 1,25 |
EIN | 3.606 | -94 (-2,54) | -8,12 | 0,44 |
SGH | 0 | -27.700 (-100,00) | 31,02 | 2,38 |
VIR | 3.029 | -471 (-13,46) | 116,66 | 0,61 |
VNG | 7.740 | +2 (+0,25) | 214,50 | 0,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu