CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCV | 21.500 | 0 (0) | 96,32 | 2,65 |
DAH | 3.100 | +2 (+0,64) | 157,98 | 0,28 |
DLD | 5.700 | 0 (0) | -6,26 | 3,10 |
DTI | 2.213 | -87 (-3,78) | 150,41 | 0,22 |
DXL | 8.900 | +2.500 (+39,06) | 2.532,02 | 0,82 |
EIN | 2.564 | -36 (-1,38) | -14,34 | 0,29 |
SGH | 0 | -31.500 (-100,00) | 28,94 | 2,83 |
VIR | 5.500 | 0 (0) | -7,09 | 0,65 |
VNG | 8.000 | -20 (-2,43) | -19,75 | 0,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu