CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 37.850 | 0 (0) | 10,89 | 1,31 |
CEN | 1.983 | -17 (-0,85) | 1.496,65 | 0,20 |
CMV | 9.600 | -10 (-1,03) | 15,69 | 0,71 |
DKC | 900 | 0 (0) | 0,38 | 0,07 |
HFX | 7.400 | 0 (0) | -0,64 | 0 |
HTM | 9.900 | 0 (0) | -90,40 | 0,98 |
HTT | 1.598 | +198 (+14,14) | -4,28 | 0,27 |
KGM | 6.793 | -7 (-0,10) | 33,01 | 0,65 |
PIT | 5.300 | -15 (-2,75) | 26,50 | 0,67 |
PNG | 17.600 | 0 (0) | 6,55 | 1,53 |
THS | 0 | -10.300 (-100,00) | 22,37 | 0,70 |
TOP | 1.100 | -100 (-8,33) | -35,74 | 0,17 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu