CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 38.800 | 0 (0) | 11,73 | 1,27 |
CEN | 1.800 | 0 (0) | 237,02 | 0,18 |
CMV | 9.800 | 0 (0) | 11,06 | 0,73 |
DKC | 700 | 0 (0) | 0,30 | 0,05 |
HFX | 7.400 | 0 (0) | -0,64 | 0 |
HTM | 9.900 | -200 (-1,98) | -153,22 | 0,98 |
HTT | 1.300 | 0 (0) | -3,28 | 0,22 |
KGM | 7.608 | -92 (-1,19) | 13,82 | 0,72 |
LBC | 14.900 | 0 (0) | 3,20 | 0,48 |
PIT | 5.550 | 0 (0) | -12,26 | 0,70 |
PNG | 17.600 | 0 (0) | 6,55 | 1,53 |
THS | 0 | -14.300 (-100,00) | 17,88 | 0,99 |
TOP | 1.300 | 0 (0) | -42,24 | 0,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu