CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.400 | -400 (-5,88) | 82,88 | 0,35 |
ALV | 11.808 | +308 (+2,68) | 5,43 | 0,68 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
BOT | 2.600 | 0 (0) | 0,61 | 0,39 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.155 | -145 (-1,75) | 18,90 | 0,74 |
C92 | 3.975 | -125 (-3,05) | 26,08 | 0,34 |
CC1 | 25.060 | -540 (-2,11) | 43,47 | 2,18 |
CCV | 52.000 | 0 (0) | 6,71 | 2,09 |
CDO | 1.800 | 0 (0) | -42,59 | 0,27 |
HU1 | 6.000 | 0 (0) | 18,69 | 0,41 |
HUB | 15.950 | -5 (-0,31) | 6,96 | 0,67 |
HVH | 14.200 | +5 (+0,35) | 22,95 | 1,11 |
LCG | 9.430 | 0 (0) | 14,39 | 0,70 |
LGC | 63.200 | 0 (0) | 14,14 | 2,08 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu