CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 800 | 0 (0) | -0,43 | 0,09 |
C21 | 17.100 | 0 (0) | 20,64 | 0,37 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
DTD | 22.701 | +101 (+0,45) | 10,76 | 0,98 |
EFI | 1.900 | 0 (0) | -2,68 | 0,31 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 111,75 | 6,61 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 17.088 | -712 (-4,00) | 5.641,07 | 1,49 |
HD6 | 14.829 | +129 (+0,88) | 4,15 | 0,55 |
HLD | 16.231 | -69 (-0,42) | 126,58 | 1,21 |
IDC | 53.448 | -352 (-0,65) | 8,88 | 2,46 |
IDJ | 5.661 | -139 (-2,40) | 10,63 | 0,45 |
IDV | 35.818 | +18 (+0,05) | 10,23 | 1,52 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu