CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.850 | -5 (-0,33) | 21,61 | 1,20 |
ACE | 35.168 | -732 (-2,04) | 7,22 | 1,50 |
ADP | 26.200 | +5 (+0,19) | 8,37 | 1,95 |
BDT | 11.400 | 0 (0) | 14,73 | 0,77 |
BHC | 1.700 | 0 (0) | 16,96 | 0 |
BMP | 109.600 | -180 (-1,61) | 9,44 | 3,12 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 20.800 | 0 (0) | 16,50 | 0,54 |
BTN | 2.797 | -103 (-3,55) | -1,52 | 0,54 |
C32 | 17.300 | +10 (+0,58) | -85,93 | 0,49 |
CCM | 36.100 | 0 (0) | 3,31 | 0,47 |
CDG | 2.500 | 0 (0) | 4,22 | 0,19 |
CGV | 2.858 | -142 (-4,73) | 32,21 | 0,33 |
CHC | 3.600 | 0 (0) | 66,49 | 0,29 |
CLH | 21.827 | -73 (-0,33) | 7,01 | 1,33 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu