CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 39.432 | +1.032 (+2,69) | 20,98 | 2,71 |
AMP | 23.050 | -2.950 (-11,35) | 82,78 | 1,75 |
BCP | 10.300 | 0 (0) | -10,93 | 1,79 |
BIO | 18.000 | 0 (0) | 25,59 | 1,58 |
CDP | 11.000 | 0 (0) | 12,52 | 0,94 |
CNC | 28.618 | +118 (+0,41) | 8,24 | 1,80 |
DAN | 34.300 | 0 (0) | 8,91 | 0,98 |
DBD | 52.700 | +40 (+0,76) | 14,72 | 2,64 |
DBM | 25.725 | -1.475 (-5,42) | 8,89 | 0,72 |
DBT | 12.650 | 0 (0) | 15,41 | 0,79 |
DCL | 28.900 | -120 (-3,98) | 30,47 | 1,43 |
DDN | 7.900 | 0 (0) | 96,45 | 0,61 |
DHD | 24.800 | 0 (0) | 22,27 | 1,62 |
DHG | 115.600 | -80 (-0,68) | 16,56 | 2,98 |
DMC | 63.500 | -110 (-1,70) | 11,54 | 1,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu