Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre (HOSE | Tài nguyên Cơ bản)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
CAP
|
38.416
|
+116 (+0,30)
|
40,59
|
3,02
|
DHC
|
30.950
|
+5 (+0,16)
|
10,50
|
1,44
|
GVT
|
65.100
|
-10.100 (-13,43)
|
6,80
|
1,25
|
HAP
|
6.410
|
+21 (+3,38)
|
8,49
|
0,50
|
HHP
|
9.000
|
-6 (-0,66)
|
21,24
|
0,74
|
VID
|
5.060
|
0 (0)
|
23,84
|
0,31
|
Ngày cập nhật: 12:00 SA
| 28/08/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
KWE Beteiligungen AG |
12,57%
|
|
Nguyễn Thị Thủy |
7,44%
|
|
Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre |
3,00%
|
|
Trần Minh Hạnh |
2,81%
|
|
Kingsmead Vietnam And Indochina Growth Master Fund |
1,77%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày phát hành
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025
|
28/07/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025
|
16/05/2025
|
|
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024
|
01/09/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2024
|
20/03/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024
|
10/02/2025
|
Xem thêm