CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/01/2025 | DHB: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
26/07/2024 | DHB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
02/05/2024 | DHB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
03/04/2024 | DHB: Giải trình việc duy trì diện cảnh báo |
01/04/2024 | DHB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/03/2024 | DHB: Thông báo trạng thái chứng khoán cổ phiếu DHB |
21/03/2024 | DHB: Quyết định duy trì diện cảnh báo |
21/03/2024 | DHB: Quyết định đưa ra khỏi diện hạn chế giao dịch |
06/03/2024 | DHB: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
02/02/2024 | DHB: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.900 | +7 (+1,44) | 153,16 | 0,43 |
APP | 6.738 | -62 (-0,91) | -7,07 | 0,70 |
BFC | 41.900 | -10 (-0,23) | 6,69 | 1,58 |
BT1 | 14.300 | 0 (0) | 52,53 | 0,80 |
CPC | 18.360 | +260 (+1,44) | 8,12 | 0,87 |
CSV | 43.850 | +5 (+0,11) | 20,32 | 3,12 |
DCM | 35.700 | -5 (-0,13) | 14,18 | 1,87 |
DDV | 19.454 | -246 (-1,25) | 16,77 | 1,60 |
DGC | 107.500 | +90 (+0,84) | 13,66 | 2,98 |
DHB | 10.341 | -159 (-1,51) | 449,55 | 4,56 |
DOC | 10.400 | 0 (0) | 22,05 | 0,98 |
DPM | 36.150 | -15 (-0,41) | 23,82 | 1,26 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | -33,68 | 0,15 |
HPH | 14.000 | 0 (0) | 18,86 | 1,16 |
HSI | 1.400 | 0 (0) | -0,84 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu