CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.300 | -6 (-1,37) | 134,41 | 0,38 |
APP | 8.780 | +880 (+11,14) | -9,21 | 0,91 |
BFC | 40.400 | -60 (-1,46) | 6,47 | 1,52 |
BT1 | 11.647 | -1.953 (-14,36) | 8,14 | 0,63 |
CPC | 18.609 | -491 (-2,57) | 8,34 | 0,90 |
CSV | 40.100 | -25 (-0,61) | 18,57 | 2,85 |
DCM | 34.000 | -25 (-0,72) | 12,68 | 1,77 |
DDV | 19.469 | +269 (+1,40) | 16,90 | 1,60 |
DGC | 104.900 | -150 (-1,40) | 13,34 | 2,91 |
DHB | 9.412 | -88 (-0,93) | 374,26 | 4,14 |
DOC | 10.400 | 0 (0) | 22,05 | 0,98 |
DPM | 35.450 | -15 (-0,42) | 23,36 | 1,23 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | -33,68 | 0,15 |
HPH | 14.000 | 0 (0) | -24,27 | 1,22 |
HSI | 1.395 | +95 (+7,31) | -0,84 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu