CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 6.146 | +46 (+0,75) | -6,45 | 0,64 |
BFC | 44.900 | 0 (0) | 7,34 | 1,85 |
BT1 | 13.300 | 0 (0) | 48,86 | 0,75 |
CPC | 17.900 | 0 (0) | 5,70 | 0,86 |
CSV | 38.100 | -85 (-2,18) | 19,86 | 2,71 |
DCM | 37.150 | -20 (-0,53) | 13,13 | 2,01 |
DDV | 17.733 | -67 (-0,38) | 16,23 | 1,53 |
DGC | 113.500 | -50 (-0,43) | 14,30 | 3,22 |
DHB | 8.585 | -15 (-0,17) | 1,88 | 4,56 |
DOC | 10.000 | 0 (0) | 21,20 | 0,94 |
DPM | 35.450 | -50 (-1,39) | 20,81 | 1,16 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 16.500 | 0 (0) | 22,23 | 1,37 |
HSI | 1.100 | 0 (0) | -0,66 | 0 |
HVT | 82.725 | -275 (-0,33) | 20,69 | 2,26 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu