CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.250 | -6 (-1,39) | 132,84 | 0,37 |
APP | 6.885 | -615 (-8,20) | -7,23 | 0,71 |
BFC | 40.800 | +50 (+1,24) | 6,53 | 1,54 |
BT1 | 13.000 | 0 (0) | 9,08 | 0,71 |
CPC | 18.720 | +20 (+0,11) | 8,34 | 0,90 |
CSV | 41.050 | +35 (+0,85) | 19,01 | 2,92 |
DCM | 34.050 | +10 (+0,29) | 12,70 | 1,77 |
DDV | 19.836 | +436 (+2,25) | 17,22 | 1,63 |
DGC | 104.200 | +20 (+0,19) | 13,25 | 2,89 |
DHB | 9.251 | +51 (+0,55) | 367,86 | 4,07 |
DOC | 10.400 | 0 (0) | 22,05 | 0,98 |
DPM | 35.250 | +5 (+0,14) | 23,23 | 1,23 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 72,82 | 0,15 |
HPH | 14.000 | 0 (0) | -24,27 | 1,22 |
HSI | 1.400 | 0 (0) | -0,84 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu