CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.760 | 0 (0) | 101,97 | 0,33 |
APP | 7.224 | -476 (-6,18) | -7,58 | 0,75 |
BFC | 39.550 | -95 (-2,34) | 6,47 | 1,63 |
BT1 | 14.000 | 0 (0) | 51,43 | 0,79 |
CPC | 18.000 | -100 (-0,55) | 5,75 | 0,86 |
CSV | 35.200 | -55 (-1,53) | 18,35 | 1,00 |
DCM | 36.600 | +10 (+0,27) | 12,94 | 1,98 |
DDV | 16.508 | +308 (+1,90) | 13,93 | 1,40 |
DGC | 110.500 | -50 (-0,45) | 14,18 | 2,97 |
DHB | 8.324 | +24 (+0,29) | 1,43 | 4,12 |
DOC | 10.000 | 0 (0) | 21,20 | 0,94 |
DPM | 34.050 | 0 (0) | 19,99 | 1,11 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 15.625 | -1.175 (-6,99) | 21,05 | 1,30 |
HSI | 1.200 | 0 (0) | -0,72 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu