CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.380 | -8 (-2,31) | 113,66 | 0,30 |
APP | 5.551 | -349 (-5,92) | -11,62 | 0,65 |
BFC | 40.800 | 0 (0) | 6,53 | 1,54 |
BT1 | 13.600 | 0 (0) | 9,50 | 0,74 |
CPC | 18.118 | -182 (-0,99) | 7,47 | 0,91 |
CSV | 30.000 | -130 (-4,15) | 14,49 | 2,23 |
DCM | 30.750 | -25 (-0,80) | 11,56 | 1,61 |
DDV | 19.464 | -736 (-3,64) | 11,18 | 1,55 |
DGC | 88.200 | +110 (+1,26) | 11,08 | 2,41 |
DHB | 8.307 | -93 (-1,11) | -144,71 | 3,60 |
DOC | 10.000 | 0 (0) | 25,38 | 0,95 |
DPM | 32.000 | -100 (-3,03) | 24,01 | 1,16 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 72,82 | 0,15 |
HPH | 12.000 | 0 (0) | -20,80 | 1,05 |
HSI | 1.400 | 0 (0) | -0,84 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu