CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 38.570 | -330 (-0,85) | 18,26 | 2,23 |
AMP | 14.000 | 0 (0) | 50,40 | 1,01 |
BCP | 10.500 | 0 (0) | -11,14 | 2,07 |
BIO | 15.800 | 0 (0) | 22,46 | 1,39 |
CDP | 10.189 | -211 (-2,03) | 10,32 | 0,87 |
CNC | 37.400 | +900 (+2,47) | 10,77 | 2,35 |
DAN | 30.000 | 0 (0) | 9,96 | 0,83 |
DBD | 61.000 | -100 (-1,61) | 20,85 | 3,49 |
DBM | 30.000 | 0 (0) | 10,37 | 0,84 |
DBT | 12.100 | -5 (-0,41) | 13,18 | 0,86 |
DCL | 26.350 | +10 (+0,38) | 30,31 | 1,30 |
DDN | 7.726 | +26 (+0,34) | 14,38 | 0,57 |
DHD | 29.083 | -2.917 (-9,12) | 22,29 | 1,84 |
DHG | 103.300 | +60 (+0,58) | 16,24 | 3,06 |
DMC | 73.500 | -90 (-1,20) | 27,43 | 1,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu