CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 41.550 | +350 (+0,85) | 20,68 | 2,58 |
AMP | 11.500 | +500 (+4,55) | 39,17 | 0,74 |
BCP | 11.700 | 0 (0) | 204,18 | 2,02 |
BIO | 13.500 | 0 (0) | 14,56 | 1,16 |
CDP | 10.001 | +101 (+1,02) | 7,18 | 0,84 |
CNC | 34.100 | -600 (-1,73) | 10,76 | 2,03 |
DAN | 37.000 | 0 (0) | 13,67 | 0,98 |
DBD | 52.900 | -40 (-0,75) | 16,13 | 3,03 |
DBM | 28.700 | 0 (0) | 19,94 | 0,82 |
DBT | 12.150 | 0 (0) | 14,46 | 0,84 |
DCL | 24.800 | +80 (+3,33) | 42,99 | 1,19 |
DDN | 6.500 | 0 (0) | 23,88 | 0,51 |
DHD | 31.000 | +200 (+0,65) | 23,44 | 2,36 |
DHG | 102.300 | 0 (0) | 15,47 | 3,53 |
DMC | 64.000 | 0 (0) | 11,80 | 1,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu