CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.800 | 0 (0) | -0,17 | 0 |
GSP | 12.900 | 0 (0) | 7,92 | 0,97 |
HTV | 9.800 | 0 (0) | 12,23 | 0,40 |
ISG | 5.800 | 0 (0) | -0,42 | 0 |
MVN | 35.100 | 0 (0) | 24,39 | 2,57 |
NOS | 800 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
PDV | 15.758 | +58 (+0,37) | 7,47 | 1,19 |
PJT | 10.100 | 0 (0) | 10,62 | 0,78 |
PNP | 22.100 | 0 (0) | 8,27 | 1,63 |
PVT | 29.050 | -25 (-0,85) | 10,36 | 1,09 |
SFI | 31.900 | 0 (0) | 8,60 | 1,02 |
SGS | 19.100 | +2.400 (+14,37) | 7,26 | 0,91 |
SHC | 10.200 | -1.800 (-15,00) | 9,65 | 0,58 |
SSG | 12.000 | -500 (-4,00) | 12,39 | 1,09 |
SWC | 28.059 | -141 (-0,50) | 7,42 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu