CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 2.400 | 0 (0) | 1,71 | 0 |
GSP | 12.850 | +5 (+0,39) | 7,83 | 0,92 |
HTV | 9.200 | -34 (-3,56) | 13,14 | 0,36 |
ISG | 8.500 | 0 (0) | -0,62 | 0 |
MVN | 79.071 | -1.029 (-1,28) | 46,97 | 5,45 |
NOS | 1.200 | 0 (0) | -0,08 | 0 |
PDV | 15.557 | +57 (+0,37) | 3,43 | 1,03 |
PJT | 10.650 | 0 (0) | 9,21 | 0,81 |
PNP | 22.750 | -1.250 (-5,21) | 8,73 | 1,59 |
PVT | 25.400 | 0 (0) | 8,27 | 0,87 |
SFI | 29.450 | +5 (+0,17) | 8,51 | 0,89 |
SGS | 18.300 | 0 (0) | 9,95 | 0,84 |
SHC | 13.240 | -60 (-0,45) | 12,53 | 0,75 |
SSG | 21.412 | -688 (-3,11) | 22,11 | 1,95 |
SWC | 31.834 | -66 (-0,21) | 7,95 | 1,13 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu