CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DDM | 2.100 | +200 (+10,53) | 0,27 | 0 |
| GSP | 10.500 | 0 (0) | 9,80 | 0,81 |
| HTV | 12.800 | 0 (0) | 10,46 | 0,50 |
| ISG | 9.000 | +200 (+2,27) | 0,15 | 0 |
| MVN | 48.553 | +953 (+2,00) | 33,77 | 3,12 |
| NOS | 1.077 | +77 (+7,70) | -0,11 | 0 |
| PDV | 12.551 | -149 (-1,17) | 16,66 | 0,83 |
| PJT | 9.400 | 0 (0) | 13,73 | 0,72 |
| PNP | 22.000 | 0 (0) | 8,82 | 1,56 |
| PVT | 17.600 | +15 (+0,85) | 8,42 | 0,74 |
| SFI | 26.150 | +45 (+1,75) | 7,28 | 0,86 |
| SGS | 21.872 | -2.028 (-8,49) | 16,92 | 0,96 |
| SHC | 11.700 | 0 (0) | 10,31 | 0,62 |
| SSG | 8.441 | +241 (+2,94) | 0,69 | 0,38 |
| SWC | 30.863 | +63 (+0,20) | 6,59 | 1,10 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu