CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 2.400 | -100 (-4,00) | 1,71 | 0 |
GSP | 12.800 | -15 (-1,15) | 7,80 | 0,92 |
HTV | 9.540 | 0 (0) | 13,63 | 0,38 |
ISG | 8.500 | 0 (0) | -0,62 | 0 |
MVN | 80.110 | -2.990 (-3,60) | 47,59 | 5,52 |
NOS | 1.200 | +100 (+9,09) | -0,08 | 0 |
PDV | 15.484 | -116 (-0,74) | 3,41 | 1,02 |
PJT | 10.650 | 0 (0) | 9,21 | 0,81 |
PNP | 24.000 | 0 (0) | 9,21 | 1,68 |
PVT | 25.400 | -20 (-0,78) | 8,27 | 0,87 |
SFI | 29.400 | -10 (-0,33) | 8,50 | 0,89 |
SGS | 18.309 | +1.209 (+7,07) | 9,95 | 0,84 |
SHC | 13.300 | 0 (0) | 12,58 | 0,76 |
SSG | 22.077 | +477 (+2,21) | 22,80 | 2,01 |
SWC | 31.851 | -49 (-0,15) | 7,96 | 1,13 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu