CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 2.786 | +86 (+3,19) | 1,93 | 0 |
GSP | 13.100 | +5 (+0,38) | 7,96 | 0,94 |
HTV | 9.570 | +43 (+4,70) | 13,08 | 0,36 |
ISG | 7.500 | 0 (0) | -0,55 | 0 |
MVN | 88.802 | +2.402 (+2,78) | 51,51 | 5,96 |
NOS | 900 | +100 (+12,50) | -0,06 | 0 |
PDV | 15.962 | +62 (+0,39) | 3,51 | 1,05 |
PJT | 10.450 | -5 (-0,47) | 9,08 | 0,80 |
PNP | 23.900 | -100 (-0,42) | 9,21 | 1,68 |
PVT | 26.100 | +35 (+1,35) | 8,38 | 0,88 |
SFI | 30.650 | 0 (0) | 8,86 | 0,93 |
SGS | 19.100 | +1.100 (+6,11) | 9,78 | 0,83 |
SHC | 12.100 | 0 (0) | 11,45 | 0,69 |
SSG | 13.222 | +622 (+4,94) | 13,03 | 1,15 |
SWC | 30.516 | -384 (-1,24) | 7,71 | 1,09 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu