CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.507 | -193 (-11,35) | -0,50 | 0 |
GSP | 11.800 | -45 (-3,67) | 7,13 | 0,85 |
HTV | 9.600 | -24 (-2,43) | 11,46 | 0,40 |
ISG | 2.300 | 0 (0) | 0,13 | 0 |
MVN | 19.422 | -1.678 (-7,95) | 16,83 | 1,58 |
NOS | 902 | -98 (-9,80) | -0,07 | 0 |
PDV | 11.328 | -272 (-2,34) | 4,26 | 0,83 |
PJT | 10.250 | -5 (-0,48) | 5,75 | 0,79 |
PNP | 18.100 | -1.500 (-7,65) | 6,04 | 1,41 |
PVT | 28.300 | +20 (+0,71) | 9,46 | 1,09 |
SFI | 33.100 | +10 (+0,30) | 5,37 | 1,07 |
SGS | 18.000 | +700 (+4,05) | 5,75 | 0,97 |
SHC | 8.163 | -437 (-5,08) | 7,37 | 0,48 |
SSG | 7.880 | -120 (-1,50) | 0,67 | 0,57 |
SWC | 24.038 | -62 (-0,26) | 8,16 | 1,04 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu