CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 94.508 | -192 (-0,20) | 19,74 | 3,43 |
ASG | 17.500 | -10 (-0,56) | 54,99 | 0,78 |
CAG | 7.000 | -400 (-5,41) | -127,80 | 0,71 |
CCP | 45.500 | 0 (0) | 5,07 | 2,27 |
CCR | 12.400 | -200 (-1,59) | 17,63 | 1,10 |
CCT | 11.000 | -400 (-3,51) | 57,11 | 1,16 |
CDN | 30.617 | +117 (+0,38) | 9,95 | 1,60 |
CIA | 9.400 | 0 (0) | 38,78 | 0,56 |
CLL | 33.850 | +85 (+2,57) | 11,81 | 1,77 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,84 | 0,71 |
CPI | 4.700 | 0 (0) | 63,45 | 0 |
CQN | 33.962 | +62 (+0,18) | 20,24 | 2,51 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 6.641 | -59 (-0,88) | 498,05 | 0,50 |
DNL | 24.700 | 0 (0) | 15,47 | 1,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu