CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 58.880 | -420 (-0,71) | 21,40 | 3,30 |
ASG | 16.750 | 0 (0) | 36,44 | 0,73 |
CAG | 7.494 | -6 (-0,08) | -86,50 | 0,73 |
CCP | 20.400 | 0 (0) | 4,45 | 1,00 |
CCR | 0 | -13.200 (-100,00) | 17,57 | 1,18 |
CCT | 13.100 | 0 (0) | 71,45 | 1,38 |
CDN | 31.377 | -23 (-0,07) | 9,34 | 1,66 |
CIA | 9.901 | -99 (-0,99) | 27,42 | 0,55 |
CLL | 36.000 | -25 (-0,68) | 11,89 | 2,09 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,99 | 0,70 |
CPI | 4.600 | 0 (0) | 64,41 | 0 |
CQN | 31.159 | -141 (-0,45) | 17,38 | 2,39 |
DDH | 8.700 | 0 (0) | 18,50 | 0,82 |
DL1 | 6.743 | -57 (-0,84) | -40,17 | 0,53 |
DNL | 30.000 | 0 (0) | 18,79 | 2,12 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu