CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 6.190 | -1 (-0,16) | 93,60 | 0,47 |
BMF | 25.000 | 0 (0) | 11,23 | 0,66 |
CCI | 23.500 | -55 (-2,28) | 29,50 | 1,55 |
CNG | 32.700 | 0 (0) | 7,77 | 1,50 |
DDG | 9.211 | +511 (+5,87) | 17,39 | 0,73 |
DVC | 12.500 | 0 (0) | 17,65 | 0,67 |
GAS | 92.000 | -80 (-0,86) | 11,97 | 2,73 |
GCB | 15.700 | 0 (0) | 8,43 | 0,88 |
HFC | 11.900 | 0 (0) | 30,83 | 1,31 |
HTC | 19.978 | -722 (-3,49) | 8,47 | 1,05 |
MTG | 6.900 | +300 (+4,55) | 1,39 | 0,64 |
PCG | 7.177 | +277 (+4,01) | 202,50 | 0,78 |
PEG | 7.300 | -1.200 (-14,12) | 249,00 | 2,59 |
PGC | 15.750 | -5 (-0,31) | 7,97 | 1,18 |
PGD | 39.850 | +30 (+0,75) | 8,22 | 2,16 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu