CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BKG | 2.800 | -16 (-5,40) | 13,77 | 0,27 |
DCS | 1.000 | 0 (0) | 244,65 | 0,10 |
DQC | 8.850 | -15 (-1,66) | -1,99 | 0,39 |
FBA | 900 | 0 (0) | 1,62 | 0,08 |
GDT | 20.050 | -55 (-2,66) | 8,65 | 1,61 |
RAL | 113.000 | -100 (-0,87) | 4,49 | 0,81 |
XHC | 18.600 | 0 (0) | 7,41 | 1,07 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu