CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.850 | +2 (+0,52) | 105,77 | 0,34 |
APP | 8.213 | -87 (-1,05) | -8,62 | 0,85 |
BFC | 38.250 | +50 (+1,32) | 7,01 | 1,56 |
BT1 | 13.600 | 0 (0) | 49,96 | 0,76 |
CPC | 17.940 | +40 (+0,22) | 5,78 | 0,87 |
CSV | 37.900 | -75 (-1,94) | 18,84 | 2,93 |
DCM | 37.200 | -15 (-0,40) | 12,96 | 2,02 |
DDV | 17.537 | -163 (-0,92) | 14,79 | 1,49 |
DGC | 115.600 | +40 (+0,34) | 14,97 | 3,13 |
DHB | 8.192 | -108 (-1,30) | 1,40 | 4,05 |
DOC | 11.000 | 0 (0) | 23,32 | 1,03 |
DPM | 33.850 | +10 (+0,29) | 20,02 | 1,19 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 15.000 | 0 (0) | 20,21 | 1,25 |
HSI | 1.100 | 0 (0) | -0,66 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu